Cây dừa Tên tiếng Anh: coconut. Tên tiếng Trung: 椰子. Cây thân gỗ có quả với vỏ dày chứa nước bên trong.
Cây chuối Tên tiếng Anh: banana. Tên tiếng Trung: 香蕉. Cây thân giả có quả hình ngón tay, loại quả phổ biến nhất.
Cây thanh long Tên tiếng Anh: dragon fruit, pitaya. Tên tiếng Trung: 火龙果. Cây thân leo, bán biểu sinh có quả mềm nhiều tai với ruột chứa nhiều hạt nhỏ màu đen.
Cây sầu riêng Tên tiếng Anh: durian. Tên tiếng Trung: 榴莲. Cây thân gỗ với quả có gai nhọn, vua trái cây châu Á.
Cây điều Tên tiếng Anh: cashew tree. Tên tiếng Trung: 腰果. Cây thân gỗ có hạt nằm ngoài quả làm thực phẩm phổ biến.