Anna
Cây dưa hấu
Tên tiếng Anh: water melon.
Tên tiếng Trung: 西瓜.
Cây thân thảo, bò, có quả thuôn dài, ruột mềm đặc, chứa nhiều hạt màu đen trong thịt quả.
Phân Kali nitrat
Cây dâu tây
Tên tiếng Anh: strawberry.
Tên tiếng Trung: 草莓.
Cây thân thảo, bò, có quả mọng nhỏ màu đỏ, vị chua nhẹ, chứa nhiều hạt trên vỏ quả.
Phân MonoAmmonium Phosphate
Cây đu đủ
Tên tiếng Anh: papaya.
Tên tiếng Trung: 番木瓜.
Cây thân thảo, đứng, có quả thuôn dài, ruột mềm, với một khoang rỗng chứa hạt màu đen.